So Sánh Các GiốNg Chó

Danh sách các giống chó lai Mastiff hỗn hợp tiếng Anh

Là một giống chó rám nắng lớn, có đầu nhỏ so với thân hình dày, mõm dài, mũi đen, môi đen, tai cụp xuống hai bên và đuôi dài cắm xuống cỏ.

'Jack the Tiếng Anh Mastiff / German Shepherd kết hợp chó giống lúc 2 tuổi nặng 130 pound (58 kg). Anh ấy có một tính khí rất tốt và chơi tốt với mọi người và những con chó khác . Con chó khác trong nhà là một Pug , người đẩy anh ta xung quanh. '



  • Mastiff x American Bulldog mix = Bandogge Mỹ
  • Mastiff x American Bulldog hỗn hợp = American Masti-Bull
  • Mastiff x American Stafforshire Terrier mix = Amstiff
  • Mastiff x Bernese Mountain Dog mix = Mountain Mastiff
  • Mastiff x Boxer mix = Boxmas
  • Mastiff x Bulldog mix = Masti-Bull
  • Mastiff x Bullmastiff mix = Doubull-Mastiff
  • Mastiff x Chesapeake Bay Retriever mix = Mastapeake
  • Hỗn hợp Mastiff x Dogue de Bordeaux = Mastiff cơ bắp
  • Mastiff x French Bulldog mix = French Masti-Bull
  • Mastiff x German Shepherd mix = Mastiff Shepherd
  • Mastiff x Great Dane mix = Daniff
  • Mastiff x Great Pyrenees mix = Maspyr
  • Mastiff x Ailen Wolfhound kết hợp = Ailen Mastiff
  • Mastiff x Labrador Retriever mix = Mastador
  • Mastiff x Louisiana Catahoula Leopard Dog mix = English Mastahoula
  • Mastiff x Neapolitan Mastiff mix = Englian Mastiff
  • Mastiff x Poodle mix = Mastidoodle
  • Mastiff x Presa Canario = Presa Mastiff tiếng Anh
  • Mastiff x Rottweiler mix = Mastweiler tiếng Anh
  • Mastiff x Saint Bernard mix = Saint Bermastiff
Tên giống chó Mastiff tiếng Anh khác
  • Tiếng Anh Mastiff
  • Old English Mastiff
  • Chó thuần chủng pha trộn với ...
  • Thông tin về Mastiff tiếng Anh
  • Ảnh về Mastiff tiếng Anh
  • Hiểu hành vi của chó
  • Danh sách chó bảo vệ
  • Danh mục Tìm kiếm Giống chó
  • Kết hợp thông tin về chó giống

Bài ViếT Thú Vị