So Sánh Các GiốNg Chó

Danh sách các giống chó lai Dachshund

Hai con chó giống nhỏ đang nằm trên chiếc ghế dài bọc da màu trắng. Cả hai con chó đều có chân ngắn, mũi đen và tai cụp dài. Chú chó phía sau có đôi mắt xanh, còn chú chó phía trước có đôi mắt to tròn màu nâu. Con chó phía sau có lông trên lưng ngắn hơn và lông trên tai dài hơn và con chó phía trước có lông gợn sóng khắp cơ thể và cổ áo màu hồng nóng.

'Đây là em bé của tôi. (Một đốm sáng ở phía trước, thể hiện với mái tóc dài của cô ấy Dachshund mini em gái năm 2 tuổi. Tên cô ấy là Schatzie. Cô ấy là con lai giữa mái tóc ngắn Dachshund mini và một Yorkie . Kích thước của cô ấy được coi là 'tách trà' vì cô ấy nặng 5 pound lúc 2 tuổi. '



  • Dachshund x American Eskimo Dog = Doxiemo
  • Dachshund x American Pit Bull Terrier = Doxie-Pit
  • Dachshund x American Rat Terrier = Đồ chơi Rat Doxie
  • Dachshund x Australian Cattle Dog = Doxie Heeler
  • Dachshund x Basset Hound = Basschshund
  • Dachshund x Beagle = Doxle
  • Dachshund x Bichon Frise = Doxie-Chon
  • Dachshund x Boston Terrier = Bo-Roof
  • Dachshund x Brussels Griffon = Mái nhà
  • Dachshund x Bulldog = Bulldach tiếng Anh thu nhỏ
  • Dachshund x Cairn Terrier = Doxie Cairn
  • Dachshund x Cavalier King Charles Spaniel = Dashalier
  • Dachshund x Chihuahua = Chiweenie
  • Dachshund x Chinese Crested = Crestoxie
  • Dachshund x Cocker Spaniel = Docker
  • Dachshund x Corgi = Dorgi
  • Dachshund x English Cocker Spaniel = Cocker tiếng Anh mini
  • Dachshund x Bulldog Pháp = Bull Weiner Pháp
  • Dachshund x German Hund Pointer - (German Wirehaired Pointer x Dachshund mix)
  • Dachshund x Golden Retriever = Dox vàng
  • Dachshund x Jack Russell Terrier = Jackshund
  • Dachshund x Japanese Chin = Doxie-Chin
  • Dachshund x Labrador Retriever = Dachsador
  • Dachshund x Lhasa Apso = Dachsi Apso
  • Dachshund x Maltese = Mauxie
  • Dachshund x Mini Fox Terrier = Mini Foxie Doxie
  • Dachshund x Miniature Pinscher = Doxie-Pin
  • Dachshund x Miniature Schnauzer = Schnoxie thu nhỏ
  • Dachshund x Papillon = Papshund
  • Kết hợp giữa Dachshund x Parson Russell Terrier = Parsonhund
  • Dachshund x Pekingese = Con chó trỏ
  • Dachshund x Pomeranian = Dameranian
  • Dachshund x Poodle = Doxiepoo
  • Dachshund x Pug = Rất nhiều
  • Dachshund x Rottweiler = Dachsweiler
  • Dachshund x Scottish Terrier = Doxie Scot
  • Dachshund x Shetland Sheepdog = Shethund
  • Dachshund x Shibadox- (hỗn hợp Shiba Inu x Dachshund)
  • Dachshund x Shih Tzu = Schweenie
  • Dachshund x Siberian Husky = Dusky
  • Dachshund x Silky Terrier = Silkshund
  • Dachshund x Smooth Fox Terrier = Smooth Foxie Doxie
  • Dachshund x Toy Fox Terrier = Toy Foxie Doxie
  • Dachshund x Welsh Terrier = Welshund
  • Dachshund x West Highland White Terrier = West Highland Doxie
  • Dachshund x Wire Fox Terrier = Wire Foxie Doxie
  • Dachshund x Yorkshire Terrier = Dorkie
Tên giống chó Dachshund khác
  • Dachshund tiêu chuẩn
  • Dachshund thu nhỏ
  • Toy Dachshund
  • Thỏ
  • Doxie
  • Chó Wiener
  • Hot Dog
  • Hotdog Dog
  • Chó xúc xích
  • Chó dài
  • Chó hang nhỏ
  • Chó đất
  • Con chó lửng
  • dachshund
  • Dachshund
  • Dachshund Doxie
  • Dachshund
  • Lạp xưởng
  • Dachshund
  • Bánh mì kẹp xúc xích
  • Taxi
  • Chó thuần chủng pha trộn với ...
  • Thông tin và Hình ảnh về Dachshund
  • Hội chứng chó nhỏ
  • Tại sao các giống chó đồ chơi khó huấn luyện hơn?
  • Chó Dachshund: Bức tượng nhỏ cổ điển có thể sưu tầm
  • Danh mục Tìm kiếm Giống chó
  • Kết hợp thông tin về chó giống
  • Danh sách các giống chó hỗn hợp
  • Thông tin về chó giống hỗn hợp

Bài ViếT Thú Vị