So Sánh Các GiốNg Chó

Danh sách chó lai giữa các giống chó chăn cừu Úc

Một con chó trông mềm mại có màu đen với đốm trắng và xám với đôi tai mềm rủ xuống hai bên, đôi mắt nâu tròn to, chiếc mũi đen và chiếc đuôi dài đang nằm dài trên thảm đỏ.

'Đây là bức ảnh tôi chụp con chó con của tôi, Sophie, lúc 4 tháng tuổi. Cô ấy là một Newfoundland - Chăn cừu Úc pha trộn. Cô ấy là một người yêu và cô ấy rất gắn bó với 'mẹ và bố' của mình. Cô ấy không phải là một người làm thịt . Cô ấy thích đồ chơi nhồi bông, đặc biệt nếu chúng có tiếng kêu. Bà ấy yêu nước !!! Cô ấy thừa hưởng những ngón chân có màng từ người cha Newfoundland của mình và bất kỳ cái xô hay dòng suối nào mà cô ấy có thể đến được với cô ấy! Nhưng điều đó cũng có nghĩa là cô ấy thích chơi trong đĩa nước của mình và tạo ra những vũng nước trong nhà bếp của chúng tôi. Cô ấy được đi bộ hàng ngày và cô ấy thích dành thời gian ở ngoài trời nhưng là một con chó trong nhà ngủ trên giường của chúng tôi với chúng tôi. Tôi nghĩ rằng cô ấy là sự pha trộn hoàn hảo của các giống chó. Tôi sẽ không đánh đổi cô ấy để lấy bất kỳ thuần chủng ! '



  • Australian Shepherd x American Bulldog mix = Bull-Úc
  • Australian Shepherd x American Eskimo mix = Tiếng Eskimo của Úc
  • Australian Shepherd x Australian Cattle Dog mix = Texas Heeler
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x Border Collie = Border-Aussie
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x Boston Terrier = Bossie
  • Kết hợp Shepherd x Boxer của Úc = Boxherd Úc
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x Bull Terrier = Aussietare
  • Úc Shepherd x Bulldog hỗn hợp = Bull-Aussie
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x Cairn Terrier = Carin Australian Shepterrier
  • Kết hợp giữa Australian Shepherd x Cavalier King Charles Spaniel = Aussalier
  • Chó chăn cừu Úc x Chihuahua = Aussie-Chi
  • Kết hợp giữa Australian Shepherd x Collie = Aussie Collie
  • Australian Shepherd x Cocker Spaniel mix = Người Cotralian
  • Kết hợp chó chăn cừu Úc x Bulldog Anh = Bull-Aussie
  • Australian Shepherd (Standard, Toy hoặc Miniature) x English Cocker Spaniel mix = Tiếng Anh Cotralian
  • Australian Shepherd x Flat-Coated Retriever mix = Aussie-Flat
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x German Shepherd = German Australian Shepherd
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x Golden Retriever = Australian Retriever
  • Australian Shepherd x Irish Terrier = Chó sục Aussie Ailen
  • Kết hợp giữa Australian Shepherd x Labrador Retriever = Aussiedor
  • Australian Shepherd x Miniature Schnauzer mix = Confetti Australian Shepherd
  • Sự kết hợp giữa Australian Shepherd x Newfoundland = Aussie Newfie
  • Australian Shepherd (Standard, Toy hoặc Miniature) x Papillon mix = Austi-Pap
  • Australian Shepherd (Standard hoặc Miniature) x Pembroke Welch Corgi mix = Aussie-Corgi
  • Australian Shepherd (Toy hoặc Miniature) hoặc Australian Shepherd x Pomeranian mix = Aussie Pom
  • Chó chăn cừu Úc x Poodle mix = Aussiedoodle
  • Australian Shepherd (Standard hoặc Miniature) x Shetland Sheepdog mix = Shel-Aussie
  • Úc Shepherd x Shiba Inu mix = Aussie Shiba
  • Úc Shepherd x Shih Tzu mix = Tiêu chuẩn Auss-Tzu
  • Kết hợp giữa Australian Shepherd x Siberian Husky = Aussie Siberi
  • Australian Shepherd x Soft Coated Wheaten Terrier mix = Aussie Wheaten
Các tên giống chó chăn cừu Úc khác
  • Aussie
  • Aussie Shepherd
  • Chăn cừu Úc
  • Chó chăn cừu Úc
  • Chó thuần chủng pha trộn với ...
  • Thông tin và Hình ảnh về Shepherd Úc
  • Ảnh về Australian Shepherd
  • Chó chăn cừu Úc: Các bức tượng nhỏ cổ điển có thể sưu tầm
  • Chó có lưỡi đen
  • Danh sách chó bảo vệ
  • Danh mục Tìm kiếm Giống chó
  • Kết hợp thông tin về chó giống
  • Danh sách các giống chó hỗn hợp
  • Thông tin về chó giống hỗn hợp

Bài ViếT Thú Vị