So Sánh Các GiốNg Chó

Cách nói 'Con chó' bằng các ngôn ngữ khác nhau

Một con chó rám nắng đang nằm trên boong gỗ phía trước bãi biển với ghế cỏ và chậu hoa trên đó.

Abkhaz = ala



Ainu = bộ



Phi = chó



Akkadian = kalbum

Alacaluf = kiurro



Tiếng Albanian = con chó

Algonquian = athemwa



Amharic = wäshsha

Anglo-Saxon = docga, con chó

Apache = packshé

  • Tiếng Ả Rập = kalb
  • Aragonian = gos
  • Aramaic = ngôn ngữ
  • Tiếng Armenia = xa lánh
  • Arrernte (phương Tây) = kngwelye
  • Assamese = con chó
  • Assyrian = kalbu
  • Asturian = perru
  • Atayal = huzil
  • Aymara = anu
  • Tiếng Bali = sống
  • Bashkir = và
  • Tiếng Basque = con chó, con chó
  • Batak (Toba) = con chó
  • Tiếng Belarus = sabaka
  • Bemba = con chó
  • Tiếng Bengali = kukur
  • Berber (Cain) = uccay
  • Berber (Tamazight) = đã nói
  • Bergamasco = khoảng
  • Blackfoot instill =
  • Bolognese = có thể
  • Tiếng Bosnia = không phải
  • Breton = ki
  • Bugotu = aku, iuiu
  • Tiếng Bungari = kuche
  • Miến Điện = hkway:
  • Burushaski = huk
  • Tiếng Campuchia = Jakay
  • Tiếng Quảng Đông = gáu, káu
  • Catalan = gos
  • Cham = Sao
  • Chamorro (Quần đảo Bắc Marianas và Guam) = Galagu
  • Chechen = zh9ala
  • Cheremis (Mari) = piy
  • Cherokee = gi li, gi-tli
  • Chewa (Biển) = Con chó
  • Tiếng Trung (Quan Thoại) = gou (sử dụng âm thứ 3)
  • Chinook = kamuks
  • Choctaw = ofi
  • Chuvash = jyta
  • Coptic = uhor
  • Cornish = ki
  • Corsican = cây mía
  • Cree = atim
  • Tiếng Croatia = không
  • Tiếng Séc = pes
  • Tiếng Đan Mạch = con chó
  • Dholuo = guok
  • Tiếng Hà Lan = con chó
  • Tiếng Quechua của Ecuador = allcu
  • Tiếng Ai Cập (cổ đại) = auau, uahr, uher
  • Tiếng anh = con chó
  • Esperanto = hundo
  • Tiếng Estonia = con chó
  • Evenki = tôi không quan tâm
  • Faeroese = con chó
  • Fijian = kolii
  • Tiếng Phần Lan = con chó
  • Tiếng Pháp = con chó
  • Frisian = hun, doen
  • Fulani = rawandu
  • Gagauz = con chó
  • Galician = có thể
  • Tiếng Georgia = dzahhli
  • Tiếng Đức = Hund
  • Gothic = chó
  • Grebo = di chuyển
  • Tiếng Hy Lạp (tiếng Hy Lạp mới) = skyli
  • Tiếng Hy Lạp (Tiếng Hy Lạp cổ) = kyon
  • Greenlandic = Qimmeq
  • Guarani = jagua
  • Gujarati = kutto
  • Haiti Creole = chen
  • Hakka = this-e
  • Hausa = con chó
  • Tiếng Hawaii = ilio, 'iilio
  • Tiếng Do Thái = kelev
  • Tiếng Hindi = kuttA hoặc shvAna
  • Hmong = dev
  • Tiếng Hungari = con chó
  • Tiếng Iceland = con chó
  • Igbo = nkita
  • Ilocano = con chó
  • Tiếng Indonesia = con chó
  • Interlingua = có thể
  • Inuit = kringmerk
  • Inuktitut = qimmiq
  • Tiếng Ailen = madra
  • Tiếng Ý = cây mía
  • Tiếng Nhật = inu
  • Tiếng Java = asu
  • Kalmyk = noha
  • Kannada = nay
  • Karachay-Balkar = nó
  • Karelian = koiru
  • Kashmiri = hune
  • Kawi = con chó
  • Kazakh = nó
  • Kikuyu = gui
  • Kobon (Papua) = vải
  • Komi-Permyak = cây cầu
  • Congo = con chó
  • Konkani = Mặt trời.
  • Tiếng Hàn = gae
  • There = achu
  • Kunza = locma
  • Tiếng Kurd = seg, fendo, kelb, kûçik
  • Kyrgyz = nó
  • Laadan = lanemid
  • Lampung = nóng
  • Lao = ma
  • Lapp = beana
  • Tiếng Latinh = canis
  • Tiếng Latvia = mặt trời
  • Leonese = perru
  • Ligurian = có thể
  • Lingala = con chó
  • Tiếng Litva = suo
  • Loglan = kangu
  • Lojban = gerku
  • Lushootseed = sqwebay
  • Luxemburgian = Con chó
  • Tiếng Macedonian = kuche, pes
  • Madurese = pate
  • Malayalam = naaya / patti
  • Malagasy = con chó
  • Tiếng Mã Lai = con chó
  • Maltese = kelb
  • Manchu = indahon
  • Mandinka = hữu ích
  • Manx = moddey
  • Mapuche = trewa
  • Marathi = Kutra
  • Marshallese (Majuro) = Konak
  • Masai = ol-dia
  • Miami / Peoria Indian = alemwa
  • Micmac = lmuj
  • Mohawk = erhar
  • Tiếng Mông Cổ = noqai, nohoj
  • Mordovian = cây thông
  • Mauritian = lesien
  • Mundari = seta
  • Nahuatl = chichi, itzcuintli
  • Mẹ = enda
  • Navajo = lha-cha-eh
  • Tiếng Nepal = kukur
  • Phiền toái = bạn
  • Nicobarese (Xe hơi) = am
  • Nivkh = máu
  • Tiếng Na Uy = con chó
  • Ojibwe = animosh
  • Tiếng Đức cổ = đi săn
  • Old Norse = hundr
  • Oromo = saree
  • Ossetic = kuidz
  • Pahlavi = sag
  • Panjabi = kutta
  • Parrot-Pima = gogs
  • Papiamento = kacho
  • Pashto = spay
  • Tiếng Ba Tư, tiếng Farsi = sag
  • Phoenician = klb
  • Pidgin = doc
  • Pig Latin = ogday
  • Pilipino = áso
  • Tiếng Ba Lan = bánh nướng
  • Tiếng Bồ Đào Nha = con chó
  • Pulaar = rawaandu
  • Purépecha: wíchu
  • Pushtu = spay
  • Quechua (Ancash) = đó
  • Rapanui = phân số
  • Tiếng Rumani = con chó
  • Romansch = chaun
  • Romani = juk
  • Romany = zhukel
  • Romany = công nhận (nghĩa là con chó con)
  • Rotuman = chúng tôi
  • Roviana = tinh ranh
  • Rwanda = inbwa
  • Tiếng Nga = sobaka (cobaka)
  • Samoan = thư
  • Tiếng Phạn = thiên nga
  • Sardinia (phương ngữ Logudorese) = cây mía
  • Sardinia (phương ngữ Campidan) = chó
  • Scotland = với
  • Sepedi = mpaa
  • Tiếng Serbia = không phải
  • Shelknam = tháng
  • Shona =osystemwá
  • Sicilian = chó
  • Sinhala = balla
  • Tiếng Slovak = pes
  • Tiếng Slovak = jukel
  • Tiếng Slovene = pes
  • Somali = con chó
  • Sorbian, Wendish, Upper Lusatian = pos, psyk
  • Sotho, Northern = mpsha
  • Sotho, Southern Sesotho, Sesuto = ntsa
  • Tiếng Tây Ban Nha = con chó
  • Sranan = cằm
  • Người Sumer = ur
  • Tiếng Sundan = con chó
  • Swahili = con chó
  • Swazi = con chó
  • Tiếng Thụy Điển = con chó
  • Tiếng Đức Thụy Sĩ = Hund
  • Tagalog = áso
  • Tahitian = uri
  • Taino = một
  • Tiếng Đài Loan = kao và kaẃ ar
  • Tajik = sag
  • Tamil = nay
  • Tarahumara = kochi
  • Tatar = và
  • Telugu = Hoa
  • Tetum = asu
  • Tigrinya = kalbi
  • Tiếng Thái = ёáò, mah, soonahk
  • Tiếng Tây Tạng = khyi
  • Tlingit = kyetl
  • Tocharian = ku
  • Tongan = kuli
  • Tsonga = Mbyana
  • Tswana = tường
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ = con chó
  • Turkmen = nó
  • Tuvan = yt
  • Twi, Akan = okeraman
  • Tzeltal: tz'i '
  • Udmurt (Votyak) = puny
  • Ugaritic = klb
  • Tiếng Ukraina = sobaka, pes
  • Tiếng Urdu = kutta
  • Tiếng Uzbek = nó
  • Giảm giá = mmbwa
  • Vietnamese = chó
  • Vogulic = amp
  • Volapük = con chó
  • Warlpiri = maliki
  • Welsh = ci
  • Wolio = mantoa
  • Wolof = hatch, xaj
  • Xhosa = con chó
  • Ruby = yt
  • Yiddish = kelef hoặc đi săn
  • Yoeme = chuu'u
  • Yoruba = thời gian
  • Yucatec = peḱ
  • Yukagir = bờm
  • Yup'ik = qimugta
  • Trái tim = tôi
  • Zapotec = Tôi sẽ
  • Zarma = hansi
  • Zulu = con chó
Một hình ảnh động vẽ một con chó sủa.

Rất cám ơn Andras Rajki đã đóng góp cho trang này.

Một con chó nâu và đen tai vểnh đang nằm dài trên tuyết và hướng về phía trước.

Nếu bạn biết cách nói'chó'bằng ngôn ngữ khác với ngôn ngữ được liệt kê ở đây, gửi nó vào .

  • Hiểu hành vi của chó

Bài ViếT Thú Vị