So Sánh Các GiốNg Chó

Danh sách chó lai giữa các giống chó chăn cừu Đức

Một con chó đen và rám nắng tráng dày đang nằm trên bãi cỏ. Con chó có một cái lưỡi đen, đôi mắt nâu và đôi tai cụp ra hai bên. Con chó giống lớn đang đeo một chiếc vòng cổ bằng dây xích sặc sỡ và chiếc lưỡi màu hồng của nó lộ ra.

Murray the Shepherd / Retriever hỗn hợp lúc 4 tuổi nặng 90 pound—'Nó rất điềm tĩnh và trung thành, thích lái xe tải và ở bên chủ. Anh ấy được đào tạo bài bản và tuân theo mệnh lệnh cực kỳ tốt. Nó không chơi với bóng hoặc đồ chơi và đi lại gần chủ khi bị xích. Anh ấy thích chạy. '



  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Airedale Terrier = Airedale Shepherd
  • German Shepherd x Akita mix = Akita Shepherd
  • German Shepherd x Alaskan Malamute mix = Alaska Shepherd
  • German Shepherd x American Bulldog mix = Chó chăn cừu Mỹ
  • German Shepherd x Anatolian Shepherd mix = Chó chăn cừu Anatolian Đức
  • Chó chăn cừu Đức x Chó chăn gia súc Úc pha trộn = Chăn cừu
  • German Shepherd x Australian Shepherd kết hợp = German Australian Shepherd
  • German Shepherd x Basset Hound mix = Basset Shepherd
  • German Shepherd x Beagle mix = Beagle Shepherd
  • Chó chăn cừu Đức x Malinois của Bỉ kết hợp = Malinois Đức (Malinois X)
  • German Shepherd x Bỉ Tervuren mix = Tervard
  • German Shepherd x Bernese Mountain Dog mix = Euro Mountain Sheparnese
  • Kết hợp giữa German Shepherd x Boxer = Boxer Shepherd
  • German Shepherd x Chow Chow mix = Chow Shepherd
  • German Shepherd x Collie mix = Shollie
  • German Shepherd x Corgi mix = Corman Shepherd
  • German Shepherd x Doberman Pinscher mix = Doberman Shepherd
  • German Shepherd x English Springer Spaniel mix = Spanierd
  • Chó chăn cừu Đức x Bulldog Pháp pha trộn = Frenchie Shepherd
  • German Shepherd x Great Dane mix = Dane Shepherd
  • German Shepherd x Great Pyrenees mix = Germanees
  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Greyhound = Greyhound Shepherd
  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Golden Retriever = Golden Shepherd
  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Labrador Retriever = Sheprador Đức
  • German Shepherd x Maltese mix = Sheptese
  • German Shepherd x Mastiff mix = Mastiff Shepherd
  • German Shepherd x Miniature Pinscher mix = Min Pin Shepherd
  • Chó chăn cừu Đức x Chó da đỏ thổ dân Mỹ pha trộn = Chó làng thổ dân châu Mỹ
  • German Shepherd x Newfoundland mix = Shep mới
  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Patterdale Terrier = Người chăn cừu Patterdale
  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Pit Bull Terrier = Hố chăn cừu
  • German Shepherd x Pug mix = Shug
  • German Shepherd x Redbone Coonhound = Redbone Shepherd
  • German Shepherd x Rhodesian Ridgeback = Rhodesian Shepherd
  • German Shepherd x Rottweiler mix = Rottie Shepherd
  • German Shepherd x Saint Bernard mix = Saint Shepherd
  • German Shepherd x Shar-Pei mix = Shepherd Pei
  • German Shepherd x Shetland Sheepdog mix = Sheltie Shepherd
  • Sự kết hợp giữa German Shepherd x Siberian Husky = Gerberian Shepsky
  • German Shepherd x Standard Poodle mix = Shepadoodle
  • German Shepherd x Weimaraner mix = Weimshepherd
  • German Shepherd x Yorkshire Terrier mix = German Yorkie Shepherd
Tên giống chó chăn cừu Đức khác
  • Alsatian
  • Chó chăn cừu Đức
  • GSD
  • Chăn Đức
  • Chó thuần chủng pha trộn với ...
  • Thông tin và hình ảnh về chó chăn cừu Đức
  • Các loại chó chăn cừu
  • Chó chăn cừu: Bức tượng nhỏ cổ điển có thể sưu tầm
  • Chó bảo vệ
  • Danh mục Tìm kiếm Giống chó
  • Kết hợp thông tin về chó giống
  • Danh sách các giống chó hỗn hợp
  • Thông tin về chó giống hỗn hợp

Bài ViếT Thú Vị