Wombat



Phân loại khoa học Wombat

Vương quốc
Animalia
Phylum
Chordata
Lớp học
Mammalia
Đặt hàng
Diprotodontia
gia đình
Vombatidae
Chi
Bầu cử
Tên khoa học
Schizophyllum

Tình trạng bảo tồn Wombat:

Nguy cơ tuyệt chủng

Vị trí Wombat:

Châu đại dương

Sự kiện Wombat

Con mồi chính
Cỏ, Cây bụi, Rễ
Môi trường sống
Đất rừng và đất cây bụi ven biển
Động vật ăn thịt
Dingo, Cáo, Chó hoang
Chế độ ăn
Động vật ăn cỏ
Quy mô lứa đẻ trung bình
1
Cách sống
  • Đơn độc
Đồ ăn yêu thích
Cỏ
Kiểu
Động vật có vú
phương châm
Chi tiêu phần lớn thời gian trong ngày dưới lòng đất!

Đặc điểm vật lý Wombat

Màu sắc
  • nâu
  • Màu xám
  • Vì thế
Loại da
Lông
Tốc độ tối đa
25 dặm / giờ
Tuổi thọ
20-26 năm
Cân nặng
20-35kg (44-77lbs)

Wombats có phân hình khối lập phương mà chúng dùng để đánh dấu lãnh thổ của mình.



Wombats là loài động vật nhỏ ăn chay, chỉ sống ở Úc và Tasmania. Chúng là động vật có túi, có nghĩa là chúng sẽ mang con trong một cái túi sau khi chúng được sinh ra. Wombats là loài đào cừ khôi và tạo ra các đường hầm và hang để sinh sống. Hệ tiêu hóa của chúng rất chậm chạp nên có thể mất đến hai tuần để tiêu hóa thức ăn. Mặc dù những con gấu túi trông giống như những mục tiêu dễ dàng, chúng có lưng cứng rắn mà chúng có thể sử dụng để ngăn những kẻ săn mồi ăn chúng.



5 sự thật về Wombat

• Wombats sống trong các hang ngầm do chúng tự đào

• Trẻ sơ sinh Wombat thích chơi và sẽ dành nhiều thời gian và năng lượng để vui chơi

• Một số con gấu túi có thể đi vài tuần, hoặc thậm chí vài tháng mà không hề uống nước

• Người Úc kỷ niệm Ngày Wombat vào ngày 22 tháng 10 hàng năm để vinh danh những con vật này

• Những con gấu mẹ non sống trong túi của mẹ chúng trong khoảng sáu tháng

Tên khoa học Wombat

Từ ‘dạ con’ bắt nguồn từ tên gọi của thổ dân Úc dành cho những loài động vật này, có thể là ‘vomat’ hoặc ‘bellyac’, đã trở thành ‘gấu túi’ trong tiếng Anh. Ba loài gấu túi sống ở Úc và Tasmania. Đó là những con gấu túi thông thường, những con gấu mẹ lông mũi miền Bắc và những con gấu mẹ lông xù miền Nam.

Tên khoa học của loài gấu túi thông thường là Vombatus ursinus. Từ ‘Vombatus’ có nghĩa là giống gấu túi, và ‘ursinus’ có nghĩa là giống gấu. Gấu mẹ lông mũi phía bắc là Lasiorhinus krefftii, và gấu mẹ lông mũi phía nam là Lasiorhinus latifrons. ‘Lasio’ có nghĩa là có lông, và ‘rhinus’ có nghĩa là mũi, được sử dụng để mô tả những con gấu túi có lông trên mũi. ‘Krefftii’ dựa trên Gerard Krefft, người từng là Giám đốc Bảo tàng Úc trong 10 năm, từ 1864 đến 1874. Thuật ngữ ‘latifrons’ có nghĩa là ngực rộng hoặc trán rộng.



Ngoại hình và hành vi của Wombat

Wombats có vẻ ngoài nặng nề, cứng cáp, trông giống như những con gấu nhỏ, màu xám, rám nắng hoặc nâu. Chúng có bộ lông ngắn và dày, đủ dài để bảo vệ chúng nhưng cũng đủ ngắn để không bị đầy cỏ dại và bụi bẩn. Đôi tai hình tam giác của chúng nhô lên khỏi đầu và chúng có đuôi nhỏ mập.

Những con vật này có đôi chân ngắn và mạnh mẽ, có những móng vuốt to và nặng mà loài gấu túi có thể sử dụng để đào bới. Chúng là động vật có túi, vì vậy con cái có túi để nuôi con, nhưng túi của chúng hướng về phía sau, về phía đuôi, vì vậy con cái không bị dính bùn đất khi mẹ đào đường hầm và lỗ.

Wombats dài từ 31 đến 47 inch (80 đến 129 cm) và nặng từ 32 đến 80 pound (14,5 đến 36,29 kg). Trọng lượng tương đương với một con chó tha mồi Labrador trưởng thành, nhưng có đôi chân ngắn khiến gấu túi mẹ không cao hơn đầu gối của một người trưởng thành. Con gấu mẹ lớn nhất từng được ghi nhận nặng 88 pound (40 kg), tương đương với trọng lượng của một con bê sơ sinh. Anh ta sống trong một công viên động vật hoang dã ở Úc và được biết đến với cái tên 'Patrick.'

Những con gấu túi thông thường thường sống đơn độc trong các hang riêng lẻ. Những con gấu túi lông mũi có thể chia sẻ một cái hang lớn với những con khác cùng loại. Những hang này có thể dài gần 100 feet (30 m), có tới 20 lối vào. Một nhóm những con gấu túi được gọi là một đám đông hoặc một bầy đàn.

Thông thường, những con gấu túi là loài sống về đêm. Con người có thể sống trong cùng một khu vực nhưng chưa bao giờ nhìn thấy một con gấu túi, vì những con vật này có xu hướng trốn tránh nguy hiểm. Mặc dù nhút nhát, chúng có thể rất hung dữ trong một số tình huống, đặc biệt là vào khoảng thời gian sinh sản khi chúng sẽ cắn và cào nhau. Tuy nhiên, chiến đấu thực sự là rất hiếm, và điển hình là con gấu túi thua trận sẽ bỏ đi chứ không chiến đấu cho đến khi bị thương.

Wombats có một lớp sụn dày bao phủ phần đuôi của chúng. Nếu một kẻ săn mồi cố gắng tấn công một con gấu túi, nó sẽ lao đầu vào hang của nó, chỉ để lại phía sau cho kẻ săn mồi tấn công. Con vật tấn công thường không thể cắn qua lớp sụn cứng này, vì vậy con gấu túi thoát khỏi nguy hiểm. Con gấu túi cũng có thể sử dụng hai chân sau để đá vào kẻ săn mồi, thường khiến nó bị thương bằng những móng vuốt lưng nặng nề.

Wombat đứng trên cỏ

Môi trường sống Wombat

Wombats chỉ sống ở Úc hoặc Tasmania. Phạm vi của chúng được giới hạn trong các khu vực của miền Nam Đông Úc dọc theo bờ biển, cộng với Tasmania và Đảo Flinders. Chúng từng bao phủ nhiều lãnh thổ hơn, nhưng xung đột với con người cộng với các cuộc đấu tranh về môi trường đã khiến số lượng và lãnh thổ của chúng bị thu hẹp. Wombat có thể được tìm thấy sống ở những khu vực trống trải cả trên núi và trên những vùng đất bằng phẳng, miễn là có đủ không gian thoáng để chúng đào hang.

Bọ bụng mẹ về đêm ngủ trong hang vào ban ngày, ban đêm chui ra để kiếm ăn. Vì là loài sống về đêm nên con người hiếm khi nhìn thấy gấu túi. Những cái hang của chúng gây rắc rối cho các chủ trang trại vì chúng có thể gây thương tích cho vật nuôi, và vì vậy những chủ trang trại phát hiện ra những con gấu túi trên đất của họ có thể cố gắng loại bỏ chúng.



Chế độ ăn kiêng Wombat

Wombats là những người ăn chay ăn hầu hết các loại thực vật khác nhau mọc trên lãnh thổ của chúng. Điều này bao gồm cỏ giáo, ngà voi, các loại thảo mộc, rễ cỏ, cây cối, cây bụi, nấm như nấm, vỏ cây, bụi rậm, rêu, thực vật hành khúc và lá. Chúng thích những cây non mềm nhưng chúng sẽ ăn hầu hết mọi thứ khi chúng tìm thấy nó, kể cả rau do con người trồng. Nếu có hạn hán, gấu túi sẽ đào bới giữa các đám cỏ để tìm đến rễ cỏ để ăn.

Wombats cần ít thức ăn hơn các động vật khác cùng kích thước vì chúng có quá trình trao đổi chất rất chậm. Điều này có nghĩa là chúng không phải dành nhiều thời gian để kiếm thức ăn, cho phép chúng tiết kiệm năng lượng. Chúng cũng đã phát triển khả năng dành nhiều nhất hai tuần để tiêu hóa thức ăn, giúp cơ thể chúng có thời gian để chiết xuất càng nhiều chất dinh dưỡng càng tốt từ thức ăn chúng ăn.

Vì chúng sống trong một khí hậu rất khô, những con gấu túi lông mũi thích nghi để đi trong thời gian dài mà không cần uống nước. Chúng đáp ứng hầu hết các nhu cầu về nước bằng nước lấy từ thực vật và từ sương. Những con gấu túi thông thường sẽ tìm kiếm nước để uống. Tất cả những con gấu túi đều thích uống rượu sau khi trời mưa và sẽ tìm kiếm các vũng nước.

Wombat Predator and Threats

Wombats bị săn đuổi bởi một số động vật ăn thịt khác nhau, bao gồm dingoes , hai con cáoQuỷ Tasmania . Những con gấu túi non cũng bị săn đuổi bởi đại bàngcon cú . Ở nhiều nơi, chó giết chết gấu túi. Con người là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với gấu túi, vì nhiều người coi gấu túi là loài gây hại hoặc chim sơn ca, và sẽ săn, bẫy và đầu độc chúng để loại bỏ chúng. Mặc dù bây giờ những con gấu túi được bảo vệ trên hầu hết lãnh thổ của chúng, nhưng các khu vực vẫn là nơi chúng thường xuyên bị giết bởi con người.

Các loài động vật khác cũng cạnh tranh với gấu túi vì ít tài nguyên có sẵn trong các khu vực chúng sinh sống. Thỏ , cừugia súc là tất cả các loài động vật được con người đưa vào và hiện đang xua đuổi những con gấu túi ra khỏi lãnh thổ tự nhiên của chúng. Chúng không chỉ ăn các loại thức ăn giống nhau, mà thỏ sẽ di chuyển vào hang của tử cung nếu chúng có thể, và gia súc phá hủy hang nếu chúng dẫm lên chúng.

Đói giết chết nhiều gấu túi, đặc biệt là trong những năm khô hạn. Một mối đe dọa nghiêm trọng khác đối với gấu túi là sự hiện diện của các con đường. Người đánh bom thường bị ô tô giết vào ban đêm vì chúng có thể khó phát hiện trong bóng tối. Hàng trăm người bị giết mỗi năm, cả người lớn và trẻ sơ sinh.

Gấu túi thông thường được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) liệt vào danh sách động vật ít được quan tâm nhất (LC), có nghĩa là tại thời điểm này không có gì lo ngại về việc chúng sẽ tuyệt chủng. Gấu mẹ lông mũi miền Nam cũng được xếp vào danh sách ít được quan tâm nhất. Tuy nhiên, loài gấu túi mũi lông phương Bắc được coi là loài cực kỳ nguy cấp, chỉ còn khoảng 500 con sống sót trong tự nhiên.

Sinh sản Wombat, Trẻ sơ sinh và Tuổi thọ

Wombats thường trưởng thành và có thể sinh con sau hai tuổi. Chúng không có mùa sinh sản cụ thể. Khi một con cái đã sẵn sàng sinh sản, nó sẽ phân tán các khối phân chuồng của mình xung quanh khu vực nó sống. Những hình khối này có pheromone báo hiệu rằng cô ấy đã sẵn sàng với bất kỳ con đực nào trong khu vực. Cặp đôi này sẽ đến với nhau để sinh sản nhưng sau đó chúng sẽ tách ra và cá mẹ sẽ tự mình nuôi con, được gọi là joey.

Tử cung là một loài thú có túi, có nghĩa là những con cái có túi để chúng mang con khi chúng được sinh ra. Thời gian mang thai từ 20 đến 22 ngày và thường chỉ tạo ra một bông duy nhất. Khi đứa trẻ được sinh ra, nó rất nhỏ bé, không nơi nương tựa, mù lòa và có kích thước bằng hạt đậu thạch. Nó không thể tự tồn tại. Sau khi sinh, joey tìm đường đến túi mẹ và chui vào trong, nơi nó sẽ ở lại trong tối đa sáu tháng. Vào thời điểm này, nó đã sẵn sàng để xuất hiện và bắt đầu khám phá thế giới nhưng nó sẽ leo trở lại trong túi để tìm sự an toàn hoặc thoải mái và sẽ ở lại với mẹ trong vòng một năm nữa.

Những con gấu mẹ thường sống ở bất cứ đâu từ 5 đến 20 năm trong tự nhiên, mặc dù những con gấu mẹ trong điều kiện nuôi nhốt đã được biết là có tuổi thọ đến 30 tuổi. Những con gấu túi hoang dã thường trở thành nạn nhân của những kẻ săn mồi, bệnh tật, đói khát hoặc chúng bị ô tô đâm khi cố băng qua đường vào ban đêm.

Dân số Wombat

Hiện chưa rõ số lượng gấu túi sống trong tự nhiên. Những con gấu túi thông thường được coi là rất phong phú nhưng không có ước tính hiện tại về số lượng chúng. Loài này được liệt kê là ít được quan tâm nhất, có nghĩa là số lượng của chúng dường như đủ để duy trì chúng.

Các ước tính về số lượng gấu túi lông mũi phương Nam đoán dân số của chúng vào khoảng từ 100.000 đến 300.000. Chúng cũng được xếp vào danh sách những loài ít được quan tâm nhất. Số lượng loài gấu túi lông mũi phương Bắc được biết đến nhiều hơn, vì chúng sống trong một vùng hoang dã rất nhỏ ở Đông Nam Australia. Do những nỗ lực bảo tồn, loài này ngày càng gia tăng, nhưng vẫn còn ít hơn 500 con vào thời điểm này và chúng tiếp tục được coi là cực kỳ nguy cấp .

Xem tất cả 33 động vật bắt đầu bằng W

Bài ViếT Thú Vị