Leopard Cat



Phân loại khoa học Leopard Cat

Vương quốc
Animalia
Phylum
Chordata
Lớp học
Mammalia
Đặt hàng
Carnivora
gia đình
Felidae
Chi
Prionailurus
Tên khoa học
Prionailurus bengalensis

Tình trạng bảo tồn Leopard Cat:

Ít quan tâm nhất

Leopard Cat Vị trí:

Châu Á

Sự kiện về mèo báo hoa mai

Con mồi chính
Động vật gặm nhấm, Thằn lằn, Côn trùng
Tính năng khác biệt
Ngón chân có màng và lông đốm
Môi trường sống
Rừng nhiệt đới
Động vật ăn thịt
Leopard, Tiger, Wilddog
Chế độ ăn
Động vật ăn thịt
Quy mô lứa đẻ trung bình
3
Cách sống
  • Đơn độc
Đồ ăn yêu thích
Loài gặm nhấm
Kiểu
Động vật có vú
phương châm
Có 11 loài khác nhau!

Đặc điểm vật lý của Leopard Cat

Màu sắc
  • Màu xám
  • Màu vàng
  • Đen
  • trắng
Loại da
Lông
Tốc độ tối đa
45 dặm / giờ
Tuổi thọ
10 - 13 năm
Cân nặng
2,2kg - 7,5kg (4,9lbs - 17lbs)
Chiều dài
46cm - 65cm (18in - 26in)

'Một kẻ săn mồi nhỏ, nhưng chiếm ưu thế.'



Mèo báo là một loài mèo nhỏ có nguồn gốc từ nhiều vùng châu Á và Ấn Độ khác nhau. Những con mèo này được phân chia thành gần một chục loài phụ khác nhau, mặc dù hầu hết đều có các dấu hiệu màu sắc đặc biệt và ngón chân có màng để tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc phiêu lưu dưới nước của chúng. Những thợ săn tí hon này chỉ bằng kích thước của một con mèo nhà bình thường và thường sống sót bằng cách săn các loài gặm nhấm hoặc các sinh vật nhỏ khác. Mặc dù có tầm vóc nhỏ bé, chúng được coi là loài săn mồi thống trị trong nhiều môi trường chúng sinh sống.



Sự thật đáng kinh ngạc về mèo báo hoa mai!

  • Dấu hiệu bao gồm mõm trắng và các sọc trên khuôn mặt.
  • Bàn chân có màng của chúng khiến chúng trở thành những vận động viên bơi lội lão luyện và mạnh mẽ.
  • Một số con mèo báo có một đường sọc chạy dọc sống lưng.
  • Nhiều quần thể trên đảo đã phát triển thành một loài phụ riêng biệt.
  • Chúng có thể sống trong rừng hoặc rừng rậm và khí hậu ẩm ướt hoặc khô.

Tên khoa học Leopard Cat

Loài mèo báo hoa mai còn có tên khoa học là Prionailurus bengalensis và là phân loại là một phần của họ Felidae trong lớp Mammalia. Chi Prionailurus lấy tên từ tiếng Hy Lạp 'prion', chỉ một công cụ cưa, và 'ailur', được dịch thành mèo. Tên loài, bengalensis, chỉ khu vực Bengal của châu Á.

Các loài phụ đã biết bao gồm:



  • P. bengalensis healneyi
  • P. bengalensis rabori
  • P. bengalensis bengalensis
  • P. bengalensis javenensis
  • P. bengalensis sumatranus
  • P. bengalensis iriomotensis

Hình dáng và Hành vi của Leopard Cat

Mèo báo có tầm vóc gần giống với thuần hóa mèo bạn có thể tìm thấy trong các ngôi nhà trên khắp thế giới. Chúng thường nặng từ 5 đến 20 pound, tùy thuộc vào giới tính và tuổi tác, và thường dài từ 18 đến 30 inch. Như tên gọi của chúng cho thấy, những con mèo này thường có bộ lông màu vàng hoặc cam với những đốm khác biệt gợi nhớ đến những người anh em họ báo lớn hơn của chúng. Tuy nhiên, có rất nhiều màu sắc và các biến thể đánh dấu giữa các loài phụ khác nhau, đặc biệt là các loài địa phương đến các hòn đảo cụ thể.

Giống như nhiều loài mèo khác, những con mèo rừng nhỏ bé này thích lối sống biệt lập ngoài mùa giao phối. Trong khi chủ yếu là những kẻ săn mồi về đêm, chúng đôi khi mạo hiểm vào ban ngày. Mặc dù thường xuyên sống và chuyển vùng gần các khu định cư của con người, họ hiếm khi hòa đồng với mọi người và thường tránh tiếp xúc hoặc tương tác trực tiếp.



Mèo Leopard đang nghỉ ngơi

Leopard Cat Habitat

Được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới trên khắp Đông Nam Á, Ấn Độ và các hòn đảo khác nhau, những con mèo này có sở thích sống ở những khu vực rừng rậm gần nước. Bàn chân có màng của chúng giúp chúng bơi thành thạo, vì vậy chúng không ngại băng qua các vùng nước hoặc thậm chí săn mồi để kiếm thức ăn. Chúng cũng có kỹ năng leo trèo mạnh mẽ, hỗ trợ tốt khi đi săn hoặc tìm đường thoát thân.

Leopard Cat Diet

Nhờ sự thích nghi của chúng với cả môi trường rừng và môi trường nước, những động vật săn mồi nhỏ này có chế độ ăn thịt đa dạng. Chuột cống , chuột, và các loài gặm nhấm khác thường là nguồn thức ăn chính, nhưng chúng cũng có thể nhắm đến các loài chim, thằn lằn , côn trùng và động vật sống dưới nước. Không giống như nhiều người anh em mèo khác của mình, mèo báo không nổi tiếng là chơi đùa với thức ăn và có xu hướng bám chặt cho đến khi con mồi chết. Mặc dù chúng là động vật ăn thịt về mặt kỹ thuật, chúng cũng có thể ăn thực vật độc lập hoặc trong quá trình tiêu thụ con mồi của chúng.

Leopard Cat Predator and Threats

Việc săn bắt con người, xây dựng nhà cửa và sự phát triển tổng thể là mối đe dọa chính đối với các quần thể mèo hiện có trên khắp các khu vực bản địa của chúng. Tuy nhiên, chúng cũng dễ bị tấn công bởi những kẻ săn mồi ăn thịt lớn hơn và dựa vào khả năng tàng hình và bộ lông khó hiểu của chúng để thoát khỏi nguy hiểm. Các loài mèo lớn hơn, giống như thực tế LeopardsHổ Bengal , cũng như các loài chim săn mồi lớn nằm trong số những mối đe dọa tiềm tàng.

Bất chấp các quy định bảo vệ ở nhiều quốc gia, những con mèo này thường bị bẫy hoặc bị săn bắt vì bộ lông nổi bật của chúng. Nông dân và cư dân nông thôn cũng thỉnh thoảng giết chúng để bảo vệ gia cầm, vốn là mục tiêu hấp dẫn của những kẻ săn mồi sống gần khu định cư của con người. Các quần thể mèo báo tự nhiên đang giảm ở nhiều khu vực, nhưng vẫn được coi là ít quan tâm nhất trong tình trạng ưu tiên bảo tồn.

Leopard Cat Sinh sản, Trẻ sơ sinh và Tuổi thọ

Do phạm vi hoàn toàn của môi trường bản địa trên khắp các khu vực châu Á và Ấn Độ, có rất nhiều sự khác biệt trong thói quen chăn nuôi địa phương. Mèo báo thường giao phối từ tháng 9 đến tháng 3, nhưng mùa này có thể kéo dài quanh năm ở những vùng ấm hơn. Con đực có tính lãnh thổ và cạnh tranh hơn con cái khi giao phối, điều này hoàn toàn trái ngược với bản chất đơn độc của chúng.

Con cái sinh con sau thời gian mang thai từ 8 đến 10 tuần với một lứa trung bình từ 2 đến 4 mèo con. Mèo mang thai thường tìm kiếm một hang ổ được bảo vệ gần mặt đất, giống như một khúc gỗ rỗng hoặc đá. Mèo con bắt đầu mở mắt trong vòng một hoặc hai tuần và có thể bắt đầu tự săn mồi khi được 3 đến 4 tháng. Tuy nhiên, các bà mẹ có thể nuôi và dạy trẻ trong gần một năm, đó là khoảng thời gian trẻ bắt đầu trưởng thành về giới tính.

Tuổi thọ trung bình của mèo báo nằm trong khoảng từ 8 đến 12 năm, với những động vật nuôi hoặc nuôi nhốt được biết là có thể sống trên 15 năm. Tỷ lệ sống sót thường giảm đáng kể ở các khu vực có sự tác động của con người đáng kể so với các khu bảo tồn. Một số bệnh do vi-rút ở mèo, bao gồm vi-rút bệnh bạch cầu ở mèo (FeLV) và vi-rút suy giảm miễn dịch ở mèo (FIV), có thể ảnh hưởng đến những con mèo này và làm giảm tuổi thọ của chúng.

Quần thể Leopard Cat

Là loài có lông nhỏ phổ biến nhất ở châu Á, những con mèo này vẫn có một số lượng tương đối đáng kể và ổn định ở nhiều quốc gia khác nhau. Chúng hiện được tìm thấy ở xa về phía bắc như Triều Tiên và phía đông nước Nga, xa về phía nam đến Indonesia và phía tây trên khắp vùng núi Nepal. Phạm vi bản địa của họ hầu như bao gồm tất cả các quốc gia giữa Hàn Quốc và Ấn Độ.

Leopard Cat trong vườn bách thú

Mèo Leopard có thể được tìm thấy trong các Vườn thú sau ở Hoa Kỳ:

Xem tất cả 20 động vật bắt đầu bằng L

Bài ViếT Thú Vị