Cá bơn



Phân loại khoa học cá bơn

Vương quốc
Animalia
Phylum
Chordata
Lớp học
Actinopterygii
Đặt hàng
Màng phổi
gia đình
Họ Paralichthyidae
Chi
Paralichthys
Tên khoa học
Paralichthys

Tình trạng bảo tồn cá bơn:

Ít quan tâm nhất

Vị trí cá bơn:

đại dương

Sự thật thú vị về cá bơn:

Con cá bơn nằm bất động trên mặt đất để phục kích con mồi!

Sự kiện cá bơn

Con mồi
Tôm, cua và các loại cá khác
Hành vi nhóm
  • Đơn độc
Sự thật thú vị
Con cá bơn nằm bất động trên mặt đất để phục kích con mồi!
Quy mô dân số ước tính
Có lẽ khoảng 30 triệu
Mối đe dọa lớn nhất
Đánh bắt quá mức
Tính năng đặc biệt nhất
Cơ thể phẳng
Vài cái tên khác)
Cá dẹt
Thời kỳ mang thai
Một vài tuần
Loại nước
  • Muối
Mức độ pH tối ưu
6,5 - 8,0
Môi trường sống
Vùng nước ven biển gần bến tàu, cầu hoặc đá ngầm
Động vật ăn thịt
Cá mập, cá chình và con người
Chế độ ăn
Động vật ăn thịt
Đồ ăn yêu thích
Con cá nhỏ
Kiểu
Tên gọi chung
Cá bơn
phương châm
Một loài cá dẹt được tìm thấy ở Đại Tây Dương và Thái Bình Dương!

Đặc điểm vật lý cá bơn

Màu sắc
  • nâu
  • Màu xanh da trời
  • trắng
  • Vì thế
  • màu xanh lá
  • trái cam
Loại da
Quy mô
Tuổi thọ
Trung bình từ 3 đến 10 năm
Cân nặng
Lên đến 22 pound
Chiều dài
Lên đến 37 inch

Với thân hình gầy đáng kể, cá bơn thực sự xứng danh với tên gọi cá bẹt.



Nằm gần như bất động dọc theo đại dương cát hoặc đáy biển, cá bơn kiên nhẫn chờ một bữa ăn ngon đến gần để nó có thể kiếm ăn. Toàn bộ lối sống và ngoại hình của nó được định hướng xung quanh môi trường sống ở tầng đáy. Đây là một sự thể hiện đáng kinh ngạc của sự khéo léo tiến hóa. Nhưng do phổ biến như một món ăn, một số loài cá bơn đang có nguy cơ cạn kiệt quần thể.



5 sự thật đáng kinh ngạc về cá bơn!

  • Thuật ngữ kỹ thuật cho các loại động vật biển sống ở tầng đáy là cá lặn.
  • Một số loài cá bơn được đặt biệt danh là tắc kè hoa của biển do khả năng thay đổi màu sắc của chúng như một phương tiện hòa nhập với môi trường.
  • Cá bơn thực sự giống một loài cá điển hình khi mới sinh. Vài tuần sau khi ra đời, nó trải qua một quá trình biến thái sâu sắc để biến thành một con cá dẹt.
  • Cá bơn có lẽ đã tiến hóa hơn 50 triệu năm trước. Một hóa thạch trong khoảng thời gian đó chứng minh rằng một số loài cá dẹt đã tiến hóa một mắt trên đỉnh đầu.
  • Là một món ăn, cá bơn thường được nướng hoặc nướng.

Tên khoa học cá bơn

Thuật ngữ cá bơn không phải là một sự thật tên khoa học . Điều này thường gây ra khá nhiều hoang mang cho mọi người. Thay vào đó, nó đề cập đến nhiều loài cá dẹt khác nhau thuộc 4 họ riêng biệt: Achiropsettidae, Pleuronectidae, Paralichthyidae và Bothidae. Tất cả các họ này được phân loại theo thứ tự Pleuronectiformes. Tuy nhiên, không phải mọi thành viên của đơn hàng này đều là cá bơn, vì nó cũng bao gồm các loại dabs, brills, đế và các loại khác. Cùng với nhau, những sinh vật này thuộc lớp cá vây tia được gọi là Actinopterygii.

Các loài cá bơn

Cá bơn thường được chia thành họ mắt phải và mắt trái. Họ Pleuronectidae mắt phải bao gồm khoảng 100 loài khác nhau. Họ mắt trái của Bothidae và Paralichthyidae chứa khoảng 240 loài. Họ thứ tư, Achiropsettidae, chỉ có một số loài trong đó. Đây chỉ là một vài ví dụ về các loài cá bơn phổ biến:



  • Cá bơn châu Âu: Loài này chiếm một vùng lãnh thổ rộng lớn giữa các bờ biển của Bắc Phi ở phía tây, Biển Đen ở phía đông và Biển Baltic ở phía bắc. Loài này phổ biến như một nguồn thực phẩm đến nỗi nó cũng được đưa vào các vùng biển của Bắc Mỹ. Cơ thể có màu xanh ô liu hoặc màu nâu nhạt và có hình dạng gần như kim cương với các vây bao gồm.
  • Cá bơn mùa hè: Loài này chiếm giữ bờ biển Đại Tây Dương của Hoa Kỳ và Canada. Nó có màu xám đen hoặc nâu và các vây tròn.
  • Dusky Flounder: Có kích thước lên tới 12 inch, loài này có ngoại hình rất dài và có vảy màu nâu hoặc nâu. Nó nằm ở một vùng nước giữa Vịnh Mexico và Bán đảo Yucatan.

Ngoại hình cá bơn

Cá bơn có vẻ ngoài phẳng phi thường, rất thích hợp với lối sống ở tầng đáy. Để nhìn rõ mọi thứ bên trên, con cá bơn có hai con mắt to tròn phóng ra từ những cọng nhỏ ở cùng một bên đầu. Đôi mắt này cũng có khả năng di chuyển độc lập với nhau. Mẫu cá bơn điển hình có chiều dài từ 5 đến 25 inch (con lớn hơn từng được ghi nhận là khoảng 37 inch) và nặng tới 22 pound. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn thể hiện được kích thước thực của nó vì cá bơn có diện tích bề mặt lớn nhờ thân hình tròn hoặc bầu dục.

Vảy của cá bơn đóng vai trò ngụy trang khiến cả kẻ săn mồi và con mồi khó phát hiện ra nó khi ở dưới đáy đại dương đầy bùn hoặc cát. Một số loài có thể chủ động thay đổi màu sắc của chúng để hòa nhập với đáy biển. Điều này có mục đích kép là báo hiệu trạng thái cảm xúc của cá. Ví dụ, màu nhạt có thể là dấu hiệu cho thấy sinh vật cảm thấy bị đe dọa. Cá bơn có rất nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, tùy thuộc vào thành phần trầm tích mà nó sinh sống. Các màu cam, nâu, xanh lục, trắng hoặc nâu là bình thường.



Cá bơn ngụy trang dưới đáy biển
Cá bơn ngụy trang dưới đáy biển

Phân bố, dân số và môi trường sống của cá bơn

Cá bơn sống ở đáy đại dương và biển gần bến tàu, cầu và rạn san hô. Các khu vực cư trú chính của nó bao gồm các vùng biển nhiệt đới và ôn đới dọc theo bờ biển Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Phi và Châu Á. Một số loài cũng cư trú xa hơn về phía bắc gần Bắc Cực.

Theo ước tính, khoảng 30 triệu con cá bơn vẫn còn sống trên toàn bộ đại dương thế giới, nhưng ô nhiễm, thay đổi môi trường sống và đánh bắt quá mức trong thế kỷ 20 và 21 đã làm cạn kiệt một số nguồn dự trữ. Đối với nhiều loài cá bơn, không có đủ dữ liệu để ước tính đầy đủ tình trạng bảo tồn của chúng. Nhưng khi dữ liệu được biết, phần lớn các loài dường như có sức khỏe tốt. Trình theo dõi bảo tồn Sách đỏ của IUCN tin rằng họ là của ít quan tâm nhất . Tuy nhiên, nguồn cá tiếp tục cạn kiệt có thể đe dọa nhiều loài trong tương lai.

Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia là cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý cẩn thận số lượng cá bơn. Cơ quan quản lý sử dụng dữ liệu khoa học để xác định số lượng cá bơn có thể được khai thác cho năm sau, sau đó phân bổ nguồn lực phù hợp giữa đánh bắt thương mại và giải trí để đảm bảo có đủ nguồn cung để tái sinh vùng biển.

Cá bơn, cá bơn ăn thịt và con mồi

Cá bơn chủ yếu là loài ăn thịt về đêm, phát triển mạnh nhờ chế độ ăn kiêng con tôm , cua , và khác . Các loài nhỏ hơn cũng có thể ăn giun và sinh vật phù du. Thành phần chính xác của chế độ ăn thay đổi khá nhiều theo vị trí và loài. Cá bơn là loài săn mồi phục kích nằm bất động dưới đáy đại dương hoặc đáy biển, hòa mình vào môi trường xung quanh, rồi nhanh chóng tóm gọn con mồi không ngờ bằng hàm răng sắc nhọn của nó.

Vì kích thước tương đối lớn nên cá bơn chỉ có một số loài săn mồi tự nhiên như cá mập, cá chìnhcon người . Ngụy trang cung cấp phương tiện bảo vệ tốt nhất. Tuy nhiên, khi tiếp xúc, nó rất dễ bị tấn công bởi những kẻ săn mồi lớn hơn do thiếu các biện pháp phòng thủ tự nhiên khác.

Sinh sản và tuổi thọ của cá bơn

Mùa sinh sản của cá bơn thường diễn ra trong những tháng ấm hơn. Con cái sẽ phóng ra hơn 100.000 (và đôi khi hàng triệu) trứng từ cơ thể của mình, và con đực sẽ phóng tinh trùng của mình để thụ tinh cho chúng. Sau một vài tuần, cá con sẽ nở ra từ trứng. Việc sinh sản thường được sắp xếp đúng thời điểm với mùa năng suất và dồi dào nhất trong năm để kiếm thức ăn.

Khi mới sinh, cá bơn thực sự trông giống như một loài cá điển hình. Nó được sinh ra với ngoại hình đối xứng tiêu chuẩn với đôi mắt nằm ở hai bên đầu và cũng bơi xung quanh đại dương như một con cá. Sau một vài ngày, cá bơn trải qua những thay đổi thể chất đáng kể, trong đó cơ thể bắt đầu dẹt ra, bọng bơi (cung cấp sức nổi) biến mất, và một mắt bắt đầu di chuyển sang phía bên kia của cá. Một khi đã phát triển đầy đủ, cá bơn có xu hướng sống khoảng 3 đến 10 năm trong tự nhiên.

Cá bơn trong câu cá và nấu ăn

Được đánh bắt cho cả mục đích giải trí và thương mại, cá bơn là một trong những loài cá biển sâu phổ biến nhất để ăn trên khắp thế giới. Nó đặc biệt phổ biến là chiên, nướng hoặc nướng, nhưng nó được nấu theo nhiều cách khác nhau và phục vụ với rất nhiều loại thực phẩm khác nhau khiến sự đa dạng thực sự đáng kinh ngạc. Hương vị nhẹ nhàng phù hợp với tất cả các loại nước sốt, rau thơm, gia vị, rau và pho mát.

Xem tất cả 26 động vật bắt đầu bằng F

Bài ViếT Thú Vị