Con cóc chung



Phân loại khoa học về cóc chung

Vương quốc
Animalia
Phylum
Chordata
Lớp học
Lưỡng cư
Đặt hàng
Anura
gia đình
Bufonidae
Chi
Bufo
Tên khoa học
Bufo Bufo

Tình trạng Bảo tồn Cóc chung:

Ít quan tâm nhất

Vị trí Cóc chung:

Châu Âu

Sự kiện chung về cóc

Con mồi chính
Côn trùng, Giun, Nhện
Tính năng khác biệt
Da sần sùi và ngón chân dài, nhanh nhẹn
Môi trường sống
Rừng, rừng và đầm lầy
Động vật ăn thịt
Cáo, Rắn cỏ, Nhím
Chế độ ăn
Động vật ăn thịt
Cách sống
  • Đơn độc
Đồ ăn yêu thích
Côn trùng
Kiểu
Lưỡng cư
Kích thước ly hợp trung bình
100
phương châm
Hoạt động nhiều nhất trong thời tiết ẩm ướt!

Đặc điểm vật lý chung của cóc

Màu sắc
  • nâu
  • Màu xám
  • Màu vàng
  • Đen
  • màu xanh lá
Loại da
Thấm
Tốc độ tối đa
5 dặm / giờ
Tuổi thọ
24 năm
Cân nặng
20g - 80g (0.7oz - 2.8oz)
Chiều dài
10cm - 18cm (4in - 7in)

Giao thông vào giờ cao điểm là mối đe dọa lớn nhất đối với cóc thông thường



Là một trong những loài lưỡng cư đông dân nhất ở châu Âu, cóc thông thường là động vật nhỏ, bốn chân, sống dưới nước và trên cạn.

Mặc dù hàng triệu loài cóc thông thường đi khắp châu Âu nhưng loài cóc này đang ngày càng suy giảm và giao thông vào giờ cao điểm là một trong những mối đe dọa lớn nhất của nó. Hiện tại, chúng có tỷ lệ tử vong cao nhất trong số các động vật lưỡng cư ở châu Âu, và 20 tấn động vật bị giết hàng năm trong cuộc di cư vào mùa xuân. Các đội bảo tồn cơ sở trên khắp lục địa đã được huy động trong hai thập kỷ qua. Những nhóm này đang có những bước tiến dài trong việc cứu vô số động vật. Tuy nhiên, cần phải có thêm giáo dục công để ngăn chặn những con số đang giảm dần.



Sự kiện hàng đầu về cóc

Các cuộc tấn công ký sinh trùng: Những con cóc thông thường dễ bị một số loài động vật khác nhau tấn công ký sinh, bao gồm cả các cuộc tấn công chết người của ruồi và giun.

Bạn của phù thủy: Vào thời Trung cổ, người ta liên tưởng cóc với phù thủy và ác quỷ, những người có huy hiệu hình ba con cóc. Loài này được cho là có sức mạnh kỳ diệu. Nếu một con cóc được tìm thấy trong một ngôi nhà, mọi người cho rằng cư dân trong nhà có liên hệ với phù thủy.

Tiêu chuẩn văn học: Qua nhiều thế kỷ, các nhà văn Anh vĩ đại, như William Shakespeare, A.A. Milne và George Orwell, đã đề cập đến những con cóc nổi tiếng trong công việc của họ. Milne thậm chí còn viết hẳn một vở kịch về một luật sư cóc tên là Ông Toad, người sống trên một khu đất có tên Toad Hall.

Không có mụn cóc lo lắng: Những con cóc thông thường có những cục u trên da. Mọi người thường gọi chúng là “mụn cóc”. Mặc dù các vết sưng của chúng giống như mụn cóc, chúng không lây nhiễm và bạn sẽ không mọc mụn cóc nếu bạn tiếp xúc với con vật.

Bữa ăn Da chết: Những con cóc thông thường thỉnh thoảng rụng da. Thay vì để lại lớp biểu bì bỏ đi trên mặt đất, cóc dọn dẹp bằng cách ăn nó!

Máy vận chuyển ngao: Ngao móng tay dùng cóc làm vật vận chuyển. Động vật thân mềm nhỏ bám vào ngón chân của cóc và sử dụng động vật lưỡng cư để mang chúng đến các địa điểm khác nhau.

Tên khoa học

Cóc thông thường còn được gọi là “cóc châu Âu”. Tên khoa học của chúng làBufo bufo.Bufo là một từ Latinh có nghĩa là “con cóc”, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này có nguồn gốc ngôn ngữ cổ hơn. Ngôn ngữ Osco-Umbria có trước tiếng Latinh và được sử dụng ở miền Trung và miền Nam nước Ý. Các nhà nghiên cứu hiện tin rằng bufo là một từ gốc vay mượn có nghĩa là 'thanh mảnh' và bắt nguồn từ những tiếng cổ này. Tuy nhiên, mô tả đặc điểm hơi sai vì da cóc khô.



Ngoại hình & Hành vi

Con cóc trông như thế nào? Bao nhiêu cân một con cóc thông thường?

Trung bình, những con cóc thông thường dài khoảng 10 đến 18 cm (4 đến 7 inch). Một con cóc thông thường nặng bao nhiêu? Loài này thường nặng từ 20 đến 80 gram (0,7 đến 2,8 ounce). Nói cách khác, những con cóc châu Âu lớn nhất chỉ nặng bằng một nửa quả bóng chày! Cóc phương nam thường lớn hơn cóc phương bắc và con cái thường lớn hơn con đực.

Màu sắc cho từng con vật khác nhau giữa nâu xám và nâu ô liu; con đực thường nâu hơn con cái. Cả hai giới của loài đều có phần dưới màu trắng bẩn với các đốm màu xám và đen. Tất cả các loài cóc đều có những cục giống như mụn cóc và da của chúng khô.

Cóc có mõm hơi nhô ra với miệng và hai lỗ mũi. Chúng không có răng hoặc cổ, nhưng chúng có đôi mắt lồi, hình củ với tròng đen màu vàng hoặc đồng và đồng tử hình thang nằm ngang. Phía sau mỗi mắt là một tuyến chứa đầy một chất được gọi là “bufotoxin” hoặc “bufogin”, là một chất lỏng độc hại mà cóc bài tiết ra khi chúng cảm nhận được kẻ săn mồi hoặc cảm thấy bị đe dọa. Khi bị tấn công, những con cóc thông thường cũng có thể ưỡn người, giơ cao hai chân và cúi đầu để tạo thành thế phòng thủ.

Cóc thông thường thường bị nhầm lẫn với cóc natterjack và cóc xanh châu Âu. Tuy nhiên, loài cóc có một sọc màu vàng chạy dọc theo chiều dài của lưng, và loài cóc xanh có một hoa văn riêng biệt để phân biệt chúng với những con cóc thông thường.

Hành vi con cóc

Cóc thích ở một mình nhưng chúng tụ tập vào mùa giao phối. Là loài động vật sống về đêm, cóc thường thức dậy vào lúc chạng vạng và dành cả buổi tối để săn mồi. Vào lúc mặt trời mọc, chúng trở về hang ổ của chúng và ngủ một giấc trong ngày.

Một năm của cóc bao gồm ba giai đoạn: ngủ, giao phối và ăn.

Vào mùa đông, chúng đào hang và tận hưởng một giấc ngủ mùa đông. Khác với ngủ đông, giấc ngủ mùa đông không dẫn đến các chức năng cơ thể của động vật chậm lại đến mức chúng không thức dậy trong nhiều tháng. Đôi khi, vào những ngày mùa đông ôn hòa, bạn có thể tìm thấy một con cóc thông thường đi kiếm ăn, mặc dù nó rất hiếm.

Trong thời kỳ ngủ đông, cóc tìm thấy những chỗ ngủ gật lâu dài trong các tầng hầm, dưới lớp bùn ủ và xung quanh gỗ chết. Một số đào hố đất gần các loài lưỡng cư khác.

Họ thức vào mùa xuân và bắt đầu di chuyển đến khu vực sinh sản của tổ tiên của họ, có thể là dặm. Để đi du lịch, thời tiết cần phải trên 5 độ C (41 độ F). Vào mùa thu, cóc dành thời gian kiếm ăn.

Cóc Commons có bốn chân, chúng dùng để đi lại. Phần lớn thời gian, cóc di chuyển từ nơi này sang nơi khác bằng cách đi bộ. Đó là một vụng về đi bộ, nhưng họ có thể đạt tốc độ lên đến 8 km (5 dặm) mỗi giờ. Đôi khi, họ sẽ xen kẽ bước đi của mình bằng những bước nhảy ngắn và vụng về.

Con cóc sử dụng giọng hát vì nhiều lý do khác nhau. Trong bản giao hưởng lưỡng cư, chúng chịu trách nhiệm về các tiếng kêu “qwark-qwark-qwark” cao độ. Cóc giải quyết tranh chấp chủ yếu thông qua tiếng kêu cót két, và âm vực của tiếng kêu của nó là một dấu hiệu cho thấy kích thước của nó. Con cóc càng lớn, 'qwark' càng sâu.



Môi trường sống: Cóc thường sống ở đâu?

Như tên của chúng đã chỉ ra, loài cóc châu Âu sống ở khắp châu Âu, ngoại trừ ở Ireland, Iceland và một số vùng của Scandinavia. Giới hạn phạm vi phía đông của chúng là Irkutsk, Siberia; giới hạn dãy phía nam của chúng là một loạt dãy núi trải dài qua Maroc, Algeria và Tunisia. Chúng cũng được tìm thấy trên một số hòn đảo Địa Trung Hải, bao gồm Malta, Crete, Corsica, Sardinia và quần đảo Balearic. Các nhà khoa học cũng đã phát hiện ra những quần thể nhỏ ở các vùng phía bắc của châu Á.

Cóc thường sống ở đâu? Chủ yếu, chúng thích sống ở những nơi có tán lá cao, như rừng, rừng cây, vùng nông thôn thoáng đãng, cánh đồng, công viên và vườn. Vào ban ngày, chúng chui rúc trong các hang ổ dưới lá, rễ và đá. Những con cóc thông thường có thể khó phát hiện vì chúng thường tìm những nơi mà chúng hòa vào môi trường tự nhiên. Ví dụ, một con cóc xám có thể thích ngủ gần đá vì da của chúng hoạt động như một lớp ngụy trang tự nhiên.

Chế độ ăn kiêng chung cho cóc

Những con cóc thông thường không nặng lắm, nhưng chúng rất phàm ăn. Họ chủ yếu dùng bữa với động vật không xương sống - những động vật không có xương sống - bao gồm ốc hương, sên, sâu bướm, ruồi, giun đất và bọ cánh cứng. Đôi khi, chúng ăn những con chuột nhỏ. Vì cóc không có răng nên chúng nuốt trọn bữa ăn của mình. Ngoài ra, để hỗ trợ săn mồi, loài cóc thông thường có chất dính trên lưỡi để bẫy con mồi.

Tuy nhiên, cóc phải cẩn thận trong việc lựa chọn bọ hung của chúng. Bọ cánh cứng - còn được gọi là 'bọ xì hơi' - tiết ra một chất lỏng độc sau khi nuốt phải. Theo các nghiên cứu, chất này khiến cóc bị bệnh và hầu hết bọ nôn ra trong vòng 12 đến 107 phút sau khi tiêu hóa. Thật ngạc nhiên, hầu hết những kẻ bắn phá nổi dậy vẫn còn sống khi chúng thoát ra khỏi cơ thể của con cóc!

Mối đe dọa và động vật ăn thịt cóc châu Âu

Những con cóc thông thường được trang bị chất độc tự nhiên - “bufotxin” và “bufogin” - chúng tiết ra khi bị đe dọa hoặc khiêu khích. Đây là một bước tiến dài trong việc xua đuổi những con vật coi chúng như một bữa ăn. Tuy nhiên, nó không phải là một hệ thống sinh học tuyệt vời. Ví dụ, rắn cỏ không bị ảnh hưởng bởi các chất và nuốt toàn bộ cóc mà không có vấn đề gì.

Nhím, chuột, chồn, rắn, diệc, quạ, chim ăn thịt và mèo nhà là những kẻ săn mồi tự nhiên của cóc thông thường. Để tránh chất độc phòng vệ của cóc, chim chọc vào mỏ của động vật lưỡng cư và mổ gan. Ruồi thổi cũng là mối đe dọa lớn đối với cóc châu Âu. Một loài săn mồi ký sinh, ruồi thổi đẻ trứng trên da cóc. Khi trứng nở, ấu trùng chui vào lỗ mũi của cóc và ăn thịt bên trong, dẫn đến tử vong.

Cóc non đôi khi bị giun tấn công khiến chúng chậm lớn và biếng ăn. Ấu trùng chuồn chuồn, bọ lặn và thợ thuyền nước cũng ăn nòng nọc.

Biến đổi khí hậu cũng là một mối đe dọa đáng kể đối với loài cóc thông thường. Vì các kiểu thời tiết rắc rối đang khiến các loài động vật khác, như rái cá và ếch, tìm kiếm vùng đất cao hơn, nên cóc hiện có nhiều cạnh tranh hơn để giành thức ăn và chúng không chiến thắng trong cuộc chiến tài nguyên.

Các mối đe dọa khác liên quan đến con người đối với loài cóc thông thường bao gồm:

  1. Thoát nước vùng ngập nước chăn nuôi;
  1. Các hoạt động nông nghiệp phá vỡ môi trường sống;
  1. Sự ô nhiễm; và
  1. Tử vong trên đường.

Sinh sản, con non và tuổi thọ của Cóc Châu Âu

Giao phối và sinh sản

Sử dụng các dấu hiệu định hướng và mùi, những con cóc thông thường quay trở lại ao nơi chúng được sinh ra để giao phối và sinh sản. Vào đầu mùa xuân, những con đực mọc 'đệm mút' trên ngón tay của chúng. Khi một con cóc con trai tìm thấy một con cóc con gái để giao phối, nó sẽ gắn lưng cô ấy lại, quấn hai chân trước quanh nách cô ấy và dùng những miếng đệm để nắm chặt. Con đực có thể ở tư thế này trong vài ngày khi chúng thụ tinh với con cái.

Khi con cái được thụ tinh, chúng đẻ ra những chuỗi trứng trông giống như những viên ngọc trai đen. Các dây này có thể chứa từ 3.000 đến 6.000 trứng và dài từ 3 đến 4,5 mét (10 đến 15 feet). Nước thấm vào trứng, và trong vòng hai đến ba tuần, tùy thuộc vào thời tiết, nòng nọc sẽ nở. Cá bố mẹ thường không ở bên cạnh để nuôi dưỡng cá đẻ trứng của chúng, nhưng cá con đôi khi tạo thành các bãi biển, là những nhóm cá bơi lội lớn.

Nói chung, loài cóc thông thường thích sinh sản ở vùng nước sâu hơn, như ao cá, ao làng, hồ chứa. Trong những năm gần đây, những con đực đến bãi sinh sản sớm hơn vì thời tiết ấm lên sớm hơn. Con cái thường nghỉ một năm giữa các mùa giao phối.

Đứa trẻ

Con cóc thông thường được gọi là 'nòng nọc.' Khi nở, chúng bám vào thạch của dây trứng và ăn nó để lấy dinh dưỡng. Sau một vài ngày, chúng di chuyển lên mặt dưới của lá nước và cuối cùng bắt đầu bơi. Trong vài tuần đầu tiên của cuộc đời, chúng mọc chân và cơ thể chúng tái hấp thu đuôi. Sau khoảng 12 tuần, nòng nọc - thường có màu đen với bụng xám - chuyển sang dạng cóc con. Tại thời điểm này, chúng đo được khoảng 1,5 cm (0,6 inch) và rời khỏi ao để bắt đầu kiếm ăn côn trùng.

Cóc thường đạt độ tuổi trưởng thành từ 3 đến 7 tuổi, tùy thuộc vào cơ địa và các tác động ngoại lực khác.

Tuổi thọ

Trong tự nhiên, cóc thường sống từ 10 đến 12 năm. Trong điều kiện nuôi nhốt, chúng có thể sống tới 50 năm! Con cái của loài có tỷ lệ tử vong cao hơn so với con đực.

Khi chúng già đi, loài cóc châu Âu dễ mắc phải một số bệnh do vi khuẩn và virus phổ biến, bao gồm hội chứng chân đỏ, bệnh do vi khuẩn flavobacteriosis, bệnh mycobacteriosis, bệnh chlamydiosis và bệnh ranavirus.

Quần thể Cóc chung

Mặc dù cóc thông thường là loài lưỡng cư phổ biến thứ tư ở châu Âu và thuộc danh mục “Ít được quan tâm nhất” của ICUN, số lượng của chúng đang giảm nhanh chóng. Dân số đã giảm hơn 2/3 kể từ những năm 1980. Ở Tây Ban Nha, do tình trạng khô cằn ngày càng gia tăng, các nhà bảo tồn coi loài cóc thông thường là “gần bị đe dọa”. Kế hoạch Hành động Đa dạng Sinh học của Vương quốc Anh liệt kê chúng là loài ưu tiên.

Tại sao số cóc lại giảm mạnh? Một số yếu tố đang góp phần làm giảm. Vấn đề chính là môi trường sống bị chia cắt vì sự mở rộng của đô thị và giao thông gia tăng. Vì cóc di chuyển trở lại các ao mà chúng sinh ra, chúng phải băng qua các đường ô tô đông đúc để đến đó, dẫn đến tỷ lệ tử vong trên đường cao.

Điều đáng mừng là một phong trào cơ sở tích cực đã phát triển trong nhiều năm qua để giúp các bến cóc qua đường an toàn. Thường được biết đến với cái tên 'tuần tra bắt cóc', hàng nghìn tình nguyện viên ở Vương quốc Anh và khắp châu Âu tham gia vào nhiều hoạt động bảo vệ loài cóc trong cuộc di cư mùa xuân. Đội tuần tra bắt cóc nghĩ ra cách đưa động vật băng qua các con phố đông đúc một cách an toàn. Một số thu thập chúng trong xô, và những người khác mang chúng từng cái một. Tại các ngã tư đông đúc nhất, các hội đồng địa phương và tình nguyện viên treo các biển báo cấm qua đường. Theo một số ước tính, các cuộc tuần tra bắt cóc cứu tới 800.000 động vật hàng năm.

Mặc dù nhiều người có thể tình cờ gọi một nhóm cóc là 'ly hợp', thuật ngữ thích hợp là 'nút'.

Xem tất cả 59 động vật bắt đầu bằng C

Bài ViếT Thú Vị